Bu lông cường độ cao cấp bền 10.9 là loại bu lông được thiết kế để chịu lực tối đa, đảm bảo độ bền và an toàn cho các kết cấu quan trọng. Được chế tạo từ thép hợp kim cao cấp qua xử lý nhiệt, bu lông 10.9 mang khả năng chịu kéo, chịu cắt và chịu va đập vượt trội. Loại bu lông này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, công nghiệp nặng, ô tô, và các dự án yêu cầu liên kết chắc chắn, ổn định.
1. Bu lông cường độ cao 10.9 là gì?
Bu lông cấp bền 10.9 là loại bu lông có thiết kế đầu lục giác, thuộc nhóm bu lông chịu lực cao. Loại bu lông này còn được gọi với nhiều tên khác tùy theo cách sử dụng hoặc tài liệu kỹ thuật, như bu lông 10.9, bu lông chịu lực 10.9, hoặc bu lông liên kết cấp bền 10.9.
Được thiết kế để đảm bảo độ bền cơ học vượt trội trong các kết cấu công nghiệp, xây dựng và cơ khí. Cấp bền 10.9 thể hiện khả năng chịu lực lớn của bu lông:
- 10: cường độ kéo tối đa đạt khoảng 1000 MPa, giúp bu lông chịu lực kéo cao mà không gãy.
- .9: giới hạn chảy đạt khoảng 90% cường độ kéo (~900 MPa), đảm bảo bu lông không bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn.

2. Đặc điểm nổi bật của bu lông cấp bền 10.9
Bu lông cấp bền 10.9 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kết cấu và chịu lực. Loại bu lông này có cường độ kéo tối đa từ 1000 đến 1090 MPa, cao hơn nhiều so với bu lông cấp 8.8, giúp liên kết chịu được lực kéo lớn mà không bị đứt gãy. Giới hạn chảy khoảng 900 MPa đảm bảo bu lông không bị biến dạng khi chịu lực tác động mạnh.
Khả năng uốn của bu lông nằm trong khoảng 1080 đến 1170 MPa, cho phép nó chịu lực uốn mà không gãy hoặc nứt, đảm bảo sự an toàn cho các kết cấu động. Vật liệu và quá trình xử lý nhiệt giúp bu lông có độ bền cơ học cao, chống mỏi, chống gãy và duy trì sự ổn định trong các mối ghép chịu lực lớn và rung động liên tục.
Nhờ những đặc tính vượt trội này, bu lông 10.9 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, kết cấu thép tiền chế, ngành cơ khí, công nghiệp nặng và chế tạo ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác, khả năng chịu tải và độ bền lâu dài.

3. Phân loại bu lông cường độ cao cấp bền 10.9
Bu lông cường độ cao 10.9 là loại bu lông đầu lục giác ngoài, thân ren chắc chắn, được chế tạo từ thép hợp kim cao cấp và xử lý nhiệt để chịu lực lớn, chống biến dạng, chống mỏi trong các kết cấu công nghiệp và xây dựng. Dựa vào chức năng và vị trí sử dụng, bu lông 10.9 thường được phân thành hai nhóm chính:
Bu lông liên kết kết cấu
- Đây là loại bu lông dùng để nối các chi tiết thép trong các kết cấu chịu lực cao, nơi yêu cầu sự ổn định và bền vững lâu dài.
- Đặc điểm: đầu lục giác chuẩn, thân ren chắc, cường độ kéo cao, chịu lực uốn tốt.
- Ứng dụng: khung nhà thép tiền chế, dầm thép, giàn mái, kết cấu cầu đường hoặc các vị trí chịu tải trọng động.

Bu lông neo (bu lông móng)
- Loại bu lông này được thiết kế để cố định các kết cấu quan trọng vào nền móng, đảm bảo liên kết chắc chắn và an toàn.
- Đặc điểm: thân ren dài, cường độ cao, khả năng chịu tải trọng dọc trục và lực cắt lớn.
- Ứng dụng: móng thiết bị công nghiệp, cẩu tháp, cẩu trục và các kết cấu nhà thép tiền chế chịu tải động.

Nhờ thiết kế chắc chắn và khả năng chịu lực cao, bu lông 10.9 đảm bảo liên kết bền vững, an toàn và phù hợp với các kết cấu công trình chịu tải trọng lớn.
4. Bề mặt bu lông 10.9
Bu lông 10.9 còn được xử lý bề mặt để phù hợp với nhiều môi trường sử dụng.
- Bu lông mạ điện phân: Bảo vệ tốt trong môi trường khô ráo, chi phí hợp lý, thường dùng cho công trình trong nhà.
- Bu lông mạ kẽm nhúng nóng: Chống ăn mòn hiệu quả ngoài trời, thích hợp với đường kính lớn từ D12 trở lên.
- Bu lông đen: Ưu tiên lắp đặt máy móc, thiết bị cơ khí, chịu dầu mỡ và mài mòn nhẹ, đồng thời đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ bề mặt.

5. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
- Hình dạng: Đầu lục giác, thân ren lửng (DIN 931) hoặc ren suốt (DIN 933)
- Đường kính: M5 – M160, có thể gia công theo yêu cầu dự án
- Chiều dài: 10 mm – 11.000 mm
- Cấp bền: 10.9 theo ISO
- Vật liệu: Thép hợp kim cao cấp, xử lý nhiệt
- Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, ISO 4014, ISO 4017, ASTM
- Xử lý bề mặt: Đen, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
6. Ứng dụng bu lông cường độ cao cấp bền 10.9
Bu lông cường độ cao 10.9 nổi bật với khả năng chịu lực lớn, chống mài mòn và giới hạn chảy cao, thích hợp cho các công trình và thiết bị đòi hỏi độ bền vượt trội. Loại bu lông này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong kết cấu thép tiền chế và nhà xưởng, bu lông 10.9 đảm bảo liên kết chắc chắn cho các dầm, khung thép, giàn mái và hệ thống kết cấu chịu tải trọng lớn.
Trong lĩnh vực máy móc công nghiệp, bu lông 10.9 thích hợp lắp ráp các bộ phận máy có công suất cao hoặc chịu lực lớn, giúp thiết bị vận hành ổn định và an toàn.
Trong công nghiệp cầu đường, loại bu lông này được dùng lắp đặt đường ray sắt, cầu đi bộ trên cao và các kết cấu hạ tầng chịu lực động.
Trong các khu công nghiệp và nhà máy, bu lông 10.9 đáp ứng yêu cầu liên kết chắc chắn trong các dự án xây dựng và lắp đặt thiết bị công nghiệp nặng.

7. Mua bu lông cường độ cao cấp bền 10.9 chất lượng tại CAPVINA?
Để đảm bảo các kết cấu công trình và thiết bị cơ khí hoạt động ổn định, an toàn, bu lông cường độ cao cấp bền 10.9 là lựa chọn tối ưu nhờ độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao và đa dạng về bề mặt xử lý. Tại CAPVINA, chúng tôi cung cấp bu lông 10.9 đạt chuẩn chất lượng, đầy đủ kích thước và loại bề mặt, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của dự án.
Liên hệ ngay với CAPVINA để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá cạnh tranh và hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp với công trình của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, số lượng lớn, giao hàng nhanh và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
CÔNG TY CÁP THÉP CAPVINA
Hotline & Zalo: 0901.577.139
Mail Báo Giá: baogiacapthep79@gmail.com
Website: capvina.vn
Địa Chỉ liên hệ: 27/13/8 Đường 27, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TPHCM.










