Bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 là giải pháp kết nối lý tưởng cho các công trình và thiết bị yêu cầu chịu tải lớn, đảm bảo an toàn và độ ổn định tối đa. Sản phẩm được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao và trải qua quy trình tôi – ram chính xác, giúp nâng cao khả năng chịu lực, độ bền kéo và bền mỏi theo tiêu chuẩn ISO. Nhờ tính năng vượt trội này, bu lông 12.9 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, lắp ráp máy móc công nghiệp nặng và các vị trí đòi hỏi liên kết chắc chắn, đáng tin cậy.
1. Bu lông cấp bền 12.9 là gì?
Bu lông cấp bền 12.9 là loại bu lông cường độ siêu cao, sản xuất từ thép hợp kim đã qua tôi – ram, có khả năng chịu tải lớn. Bu lông cường độ cao bền 12.9 rất dễ nhận biết nhờ ký hiệu in nổi trên đỉnh đầu bu lông: con số “12.9”. Mỗi chữ số trong ký hiệu này đều mang ý nghĩa kỹ thuật quan trọng:
- Số trước dấu chấm (12): biểu thị 1/10 độ kéo dài tối thiểu của bu lông, đơn vị là kgf/mm².
- Số sau dấu chấm (9): cho biết 1/10 tỷ lệ hợp lệ giữa giới hạn chảy và độ bền kéo tối thiểu, ký hiệu δch/δb, biểu thị dưới dạng %.
Nhờ thông số này, bu lông 12.9 đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội, chống biến dạng và gãy nứt trong các kết cấu chịu tải lớn. Đây là tiêu chuẩn quan trọng giúp kỹ sư, thợ cơ khí dễ dàng lựa chọn đúng loại bu lông cho từng hạng mục công trình hoặc thiết bị.

2. Cấu tạo bu lông cường độ cao 12.9
Bu lông cường độ cao 12.9 gồm hai phần chính: đầu bu lông và thân bu lông. Đầu bu lông được chế tạo với nhiều kiểu dáng như lục giác ngoài, lục giác chìm đầu bằng, đầu tròn hoặc đầu trụ, giúp dễ dàng siết chặt và phù hợp với không gian lắp đặt cũng như lực siết yêu cầu. Việc lựa chọn đầu bu lông đúng tiêu chuẩn đảm bảo liên kết chắc chắn và an toàn.
Thân bu lông thường có hai dạng ren: ren lửng và ren suốt. Ren lửng chỉ chiếm một đoạn thân, phù hợp với các kết cấu cần độ bền uốn cao, trong khi ren suốt phủ toàn bộ thân bu lông, thích hợp với ứng dụng yêu cầu độ bám chắc tối đa. Việc chọn kiểu ren phù hợp giúp bu lông 12.9 phát huy tối đa khả năng chịu lực và độ bền trong từng công trình.

3. Đặc điểm bu lông cường độ cao cấp bền 12.9
- Độ cứng vượt trội: Bu lông 12.9 được gia công từ thép hợp kim cao cấp và xử lý nhiệt tôi – ram, giúp bề mặt bu lông có độ cứng cao. Nhờ vậy, sản phẩm chống biến dạng hiệu quả khi chịu lực kéo, lực nén hoặc lực cắt lớn, đảm bảo kết cấu luôn ổn định.
- Khả năng chống phá hủy cao: Các liên kết quan trọng sử dụng bu lông cường độ cao 12.9 giảm tối đa nguy cơ gãy, nứt ngay cả dưới tải trọng khắc nghiệt. Điều này làm cho bu lông 12.9 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình và thiết bị yêu cầu an toàn tuyệt đối.
- Độ bền sử dụng lâu dài: Bu lông 12.9 giữ được ổn định trong thời gian dài, không bị mài mòn nhanh, phù hợp cho máy móc công nghiệp, kết cấu thép, động cơ, thiết bị nặng. Khả năng duy trì hiệu suất sử dụng giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế, mang lại hiệu quả lâu dài cho dự án.
- Khả năng chịu lực vượt trội: Với tiêu chuẩn ISO Grade 12.9, bu lông có giới hạn bền kéo lên tới 1.200 MPa và giới hạn chảy khoảng 1.100 MPa, cho phép chịu tải lớn mà không ảnh hưởng đến độ ổn định của kết cấu.
- Đa dạng về kiểu đầu và ren: Bu lông 12.9 có thể có đầu lục giác, lục giác chìm đầu tròn, đầu bằng, đầu trụ và thân bu lông ren lửng hoặc ren suốt, giúp linh hoạt trong mọi ứng dụng, từ lắp ráp máy móc đến kết cấu thép công nghiệp.
- Đa dạng về bề mặt và tiêu chuẩn: Các tùy chọn bề mặt như nhuộm đen, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng tăng khả năng chống ăn mòn. Sản phẩm đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế như DIN 931, DIN 933, ISO 4014, ISO 4017, ASTM, đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cao nhất.

4. Phân loại bu lông cường độ cao cấp bền 12.9
- Phân loại theo thân bu lông: Bu lông ren lửng, bu lông ren suốt.

- Phân loại theo hình dạng đầu bu lông: Đầu lục giác, lục giác chìm đầu trụ, lục giác chìm đầu tròn, lục giác chìm đầu bằng.

- Phân loại theo bề mặt: Bu lông nhuộm đen, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng.
Ngoài ra, bu lông 12.9 còn có sản phẩm theo tiêu chuẩn ASTM A325, chủ yếu là đầu lục giác, có cả ren lửng và ren suốt.
5. Thông số kỹ thuật bu lông cấp bền 12.9
- Hình dạng (Shape): Đầu lục giác, thân ren lửng DIN 931 hoặc ren suốt DIN 933
- Đường kính (Diameter – M): M5 – M160
- Chiều dài (Length – L): 10 mm – 11.000 mm
- Cấp bền (ISO Grade): 12.9
- Vật liệu: Thép hợp kim cao cấp, xử lý nhiệt nghiêm ngặt
- Bề mặt (Surface Finish): Nhuộm đen, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, Cr+3/Cr+6
- Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, DIN 960, DIN 961, ISO 4014, ISO 4017, ASTM
CAPVINA nhận sản xuất bu lông 12.9 theo kích thước đặt hàng, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của dự án.
6. Ứng dụng bu lông cường độ cao 12.9
Bu lông 12.9 thường được sử dụng để liên kết các khung thép, cột trụ và kết cấu chịu lực nặng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho bãi quy mô lớn. Nhờ khả năng chịu lực vượt trội, bu lông giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ của công trình, hạn chế biến dạng hay hư hỏng dưới tải trọng lớn.
Trong các dây chuyền máy móc nặng, động cơ công nghiệp hoặc máy nén, bu lông cường độ cao 12.9 đảm bảo các chi tiết được liên kết chắc chắn, chịu lực tốt và hạn chế rung lắc trong quá trình vận hành. Điều này giúp máy móc hoạt động ổn định, tăng hiệu suất và giảm rủi ro hỏng hóc.
Bu lông 12.9 thường được sử dụng để cố định chân đế, bệ máy và các cụm động cơ quan trọng, đảm bảo các bộ phận truyền động hoạt động mượt mà, giảm rung lắc và tăng độ an toàn cho toàn bộ hệ thống.
Bu lông cường độ cao 12.9 được ứng dụng trong cố định đường ray, liên kết kết cấu toa xe và các chi tiết chịu lực quan trọng. Nhờ độ bền và khả năng chịu tải lớn, bu lông giúp hệ thống vận tải hoạt động an toàn, ổn định và giảm thiểu sự cố trong quá trình khai thác.
Mọi khu vực cần liên kết bền chắc, chịu tải lớn và ổn định lâu dài, từ thiết bị nâng hạ, cầu trục, tới các kết cấu thép quan trọng, đều ưu tiên sử dụng bu lông cấp bền 12.9. Sản phẩm đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành và công trình, đồng thời kéo dài tuổi thọ kết cấu.

7. Mua bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 tại CAPVINA
CAPVINA tự hào là nhà cung cấp bu lông cường độ cao 12.9 uy tín, sẵn kho với đầy đủ kích thước, tiêu chuẩn và loại bề mặt. Khi mua tại CAPVINA, Quý khách sẽ được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng hạng mục công trình hoặc thiết bị công nghiệp.
Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh, chất lượng đảm bảo và khả năng cung ứng số lượng lớn, đáp ứng mọi yêu cầu dự án từ kết cấu thép, nhà xưởng, đến lắp ráp máy móc nặng. Liên hệ ngay CAPVINA để nhận báo giá tốt nhất và giải pháp liên kết bền vững, an toàn cho công trình của bạn.
CÔNG TY CÁP THÉP CAPVINA
Hotline & Zalo: 0901.577.139
Mail Báo Giá: baogiacapthep79@gmail.com
Website: capvina.vn
Địa Chỉ liên hệ: 27/13/8 Đường 27, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TPHCM.






