Bu lông cường độ cao cấp bền 8.8 là lựa chọn bắt buộc trong các kết cấu yêu cầu khả năng chịu tải lớn và độ ổn định cao. Nhờ được sản xuất từ thép hợp kim đã qua xử lý nhiệt, dòng bu lông này đảm bảo độ chắc chắn vượt trội khi chịu lực kéo, lực xiết và tải trọng động trong suốt quá trình vận hành công trình. Từ nhà thép tiền chế, dây chuyền công nghiệp cho đến các hạng mục hạ tầng kỹ thuật, bu lông 8.8 luôn được tin dùng vì mang lại độ an toàn dài hạn. CAPVINA cung cấp bu lông cấp bền 8.8 đa dạng kích thước, tiêu chuẩn và bề mặt xử lý, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu thi công từ nhỏ lẻ đến dự án quy mô lớn.
1. Bu lông cường độ cao 8.8 là gì?
Bu lông cường độ cao cấp bền 8.8 là loại bu lông được sản xuất từ thép hợp kim đã qua tôi – ram, đạt khả năng chịu lực cao hơn nhiều so với bu lông thông thường. Ký hiệu 8.8 thể hiện:
- 8 (phần trước): Giới hạn bền kéo tối thiểu của bu lông đạt 800 N/mm²
- .8 (phần sau): Tỷ lệ giữa giới hạn chảy và độ bền kéo = 0,8 × 800 = 640 N/mm²
Nhờ thông số này, bu lông 8.8 được phân loại vào nhóm bu lông chịu lực cao, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn và độ ổn định tuyệt đối.

2. Cấu tạo của bu lông cường độ cao cấp bền 8.8
Một bu lông cấp bền 8.8 tiêu chuẩn được cấu tạo từ ba bộ phận quan trọng:
- Phần đầu bu lông: Thường là đầu lục giác ngoài giúp thao tác siết – mở nhanh bằng cờ lê, tuýp hoặc máy siết. Một số loại có thiết kế đặc biệt theo tiêu chuẩn DIN – ISO để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật riêng.
- Phần thân bu lông: Gồm đoạn trơn và đoạn ren. Ren có thể là hệ mét hoặc hệ inch và được gia công chính xác nhằm đảm bảo ăn khớp chắc chắn với đai ốc trong quá trình chịu lực.
- Bộ phụ kiện kèm theo: Bao gồm đai ốc và vòng đệm, giúp cố định liên kết và phân bổ lực đều để tránh hư hỏng bề mặt. Với các vị trí có rung động mạnh, thường sử dụng thêm long đen phẳng hoặc long đen vênh để tăng độ ổn định.

Xử lý bề mặt
Bu lông 8.8 thường được xử lý bằng:
- Mạ kẽm điện phân
- Mạ kẽm nhúng nóng (khả năng chống gỉ cực cao)
- Đen hóa (black oxide)
Những xử lý này giúp bu lông hoạt động ổn định trong môi trường ẩm, ăn mòn hoặc ngoài trời.
3. Đặc điểm nổi bật của bu lông cường độ cao 8.8
- Cường độ cơ học cao, độ bền kéo tối thiểu khoảng 800 MPa và giới hạn chảy ≥ 640 MPa, giúp chịu lực kéo, lực xiết và tải trọng động lớn mà không gãy hoặc biến dạng nhanh.
- Độ dẻo và độ dai tốt, tránh gãy giòn khi chịu va đập hoặc rung động, đồng thời có khả năng chống mỏi hiệu quả, rất phù hợp với các kết cấu chịu tải động.
- Bu lông còn giữ lực kẹp ổn định sau khi siết đúng momen, đảm bảo liên kết luôn chắc chắn theo thời gian.
- Chất liệu thép hợp kim hoặc thép carbon trung bình được xử lý nhiệt giúp cân bằng giữa độ cứng và độ dai, kết hợp với độ chính xác trong gia công ren và kích thước, đảm bảo ăn khớp hoàn hảo với đai ốc.
- Bề mặt bu lông có thể được xử lý đa dạng như mạ kẽm, mạ điện phân, mạ nhúng nóng hoặc đen hóa, giúp chống ăn mòn và hoạt động bền bỉ trong môi trường ẩm, ngoài trời.
- Bu lông 8.8 còn có hiệu suất chi phí hợp lý, rẻ hơn so với cấp bền cao hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt yêu cầu kết cấu, đồng thời phù hợp với nhiều ứng dụng như kết cấu thép, nhà xưởng, máy móc công nghiệp, cầu đường và hạ tầng kỹ thuật.
- Bu lông 8.8 tương thích với tiêu chuẩn quốc tế như ISO 898-1, có nhiều kiểu bề mặt, kích thước và chủng loại, rất linh hoạt khi thiết kế và thi công.
- Vẫn giữ hiệu suất tốt ở nhiệt độ bình thường và chịu được một phần nhiệt độ tăng lên, phù hợp cho hầu hết các công trình công nghiệp và xây dựng.

4. Phân loại bu lông cường độ cao 8.8 phổ biến
Bu lông cường độ cao cấp bền 8.8 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, do đó có thể chia thành các loại phổ biến dựa trên kiểu đầu và kiểu ren của sản phẩm. Một số dạng bu lông 8.8 thường gặp bao gồm:
- Bu lông lục giác ngoài với ren lửng theo tiêu chuẩn DIN 931
- Bu lông lục giác ngoài ren suốt theo DIN 933
- Bu lông lục giác chìm đầu bằng theo DIN 7991
- Bu lông lục giác chìm đầu trụ theo DIN 912
- Bu lông lục giác chìm đầu tròn theo DIN 7380.
Việc phân loại này giúp người thiết kế và thi công dễ dàng lựa chọn đúng loại bu lông phù hợp với từng kết cấu và yêu cầu kỹ thuật của dự án.

5. Thông số kỹ thuật bu lông cấp bền 8.8
| Nội dung | Thông số |
| Hình dạng | Lục giác ngoài, lục giác chìm |
| Kích thước (M) | M10 – M60 hoặc gia công theo yêu cầu |
| Chiều dài | 20 – 500mm, hoặc theo thiết kế |
| Vật liệu | Thép carbon hợp kim tôi – ram |
| Bề mặt | Đen, mạ điện phân trắng, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng |
| Tiêu chuẩn | DIN 931, DIN 933, DIN 960, DIN 961, ISO |
6. Báo giá bu lông cấp bền 8.8 – Cập nhật mới nhất
CAPVINA luôn cập nhật bảng giá mới nhất cho các sản phẩm bu lông cường độ cao cấp bền 8.8, 10.9, 12.9, F10T cũng như các loại bu lông inox khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Để nhận báo giá chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp HOTLINE: 0901.577.139 hoặc gửi yêu cầu qua email. Chúng tôi cam kết phản hồi nhanh chóng, kịp thời để hỗ trợ dự án của quý khách.
Khi gửi yêu cầu báo giá, xin vui lòng cung cấp các thông tin sau để CAPVINA có thể tư vấn và báo giá chính xác nhất:
- Loại bu lông và cấp bền cụ thể (8.8, 10.9, 12.9, F10T…)
- Kiểu đầu và kiểu ren: lục giác ngoài ren lửng/ren suốt, lục giác chìm đầu bằng/đầu trụ/đầu cầu…
- Kích thước chi tiết: đường kính thân và chiều dài sản phẩm
- Yêu cầu bề mặt: có mạ hay không, loại mạ cụ thể (mạ kẽm, mạ nhúng nóng, mạ điện phân…)
- Số lượng đặt hàng từng loại bu lông
- Yêu cầu đặc biệt khác (nếu có)
Với những thông tin trên, CAPVINA sẽ lập báo giá chi tiết, hợp lý và cạnh tranh, đảm bảo quý khách nhận được sản phẩm chất lượng đúng tiêu chuẩn, kịp tiến độ dự án.

7. Ứng dụng bu lông cường độ cao 8.8
- Bu lông cường độ cao cấp bền 8.8 là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu và thiết bị yêu cầu độ chịu lực lớn, độ bền cao và ổn định lâu dài. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng công nghiệp, cơ khí, đến lắp ráp máy móc nặng.
- Trong xây dựng, bu lông 8.8 thường xuất hiện trong việc lắp đặt nhà thép tiền chế, nhà xưởng và các khu công nghiệp, giúp các kết cấu thép liên kết chắc chắn, an toàn.
- Trong lĩnh vực sản xuất, bu lông này được dùng để lắp ráp máy móc công suất lớn, chân đế động cơ và thiết bị chịu tải nặng, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn vận hành.
- Trong ngành giao thông và vận tải, bu lông 8.8 còn được ứng dụng cho đường sắt, lắp đặt đường ray và kết nối các toa tàu chở hàng, nơi yêu cầu chịu lực cao và độ bền dài hạn.
Nói chung, bu lông cấp bền 8.8 là sản phẩm không thể thiếu trong tất cả các vị trí và công trình cần khả năng chịu tải vượt trội và độ ổn định tối đa.

8. CAPVINA cung cấp bu lông cường độ cao cấp bền 8.8 sẵn kho, giá tốt
CAPVINA là địa chỉ tin cậy cung cấp bu lông cấp bền 8.8 với đầy đủ kích thước, bề mặt và chủng loại, luôn sẵn kho để phục vụ mọi dự án từ nhỏ đến quy mô lớn.
Lý do nên lựa chọn CAPVINA:
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn cấp bền chính xác theo DIN/ISO, đảm bảo chất lượng và hiệu suất chịu lực.
- Kho hàng lớn, đáp ứng số lượng lớn cho các công trình và dự án công nghiệp.
- Giá cạnh tranh, hỗ trợ báo giá nhanh chóng, chỉ trong vài phút.
- Cung cấp đầy đủ CO – CQ và chứng nhận xuất xưởng, minh bạch cho khách hàng.
- Giao hàng toàn quốc và tư vấn kỹ thuật chi tiết, hỗ trợ chọn đúng loại bu lông phù hợp với từng kết cấu.
CAPVINA cam kết mang đến sản phẩm bu lông cường độ cao chất lượng, dịch vụ nhanh chóng và giải pháp tối ưu cho mọi dự án của quý khách.
CÔNG TY CÁP THÉP CAPVINA
Hotline & Zalo: 0901.577.139
Mail Báo Giá: baogiacapthep79@gmail.com
Website: capvina.vn
Địa Chỉ liên hệ: 27/13/8 Đường 27, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, TPHCM.








